Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しめひも しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
締めひも しめひも
dây buộc, dây đeo
つめもの
sự nhồi, chất nhồi
つつみもの
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
ひもの
hàng tạp phẩm
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
綿ひも めんひも
dây thừng bông
くみひも
dải viền, dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ