Các từ liên quan tới ドラゴンクエスト 精霊ルビス伝説
精霊 しょうりょう せいれい
linh hồn người chết
伝説 でんせつ
truyện ký
精霊馬 しょうりょううま
Vật làm từ cà tím hoặc dưa chuột. Theo tâm linh, dùng để đón và tiễn linh hồn tổ tiên trong dịp lễ Obon
精霊棚 しょうりょうだな
bàn thờ, bệ thờ
精霊会 しょうりょうえ
lễ Vu Lan; lễ Obon; lễ hội Bon
新精霊 あらしょうりょう にいじょうりょう
spirit of someone on the first O-Bon after their death
精霊舟 しょうりょうぶね
thuyền chở linh hồn; thuyền tiễn vong linh
精霊流し しょうりょうながし
lễ thả đèn lồng hoặc thả trôi rượu chè đồ cúng cho người chết vào ngày Vu Lan