Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探査機 たんさき
tàu do thám
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
海底探査機 かいていたんさき
Tàu thám hiểm đáy biển
宇宙探査機 うちゅうたんさき
tàu thám hiểm vũ trụ
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
探査する たんさする
dò