Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
ドラム缶 ドラムかん
cái thùng phi
ドラム缶ヒーター ドラムかんヒーター
máy sưởi dạng thùng phi
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
ドラム缶用ポンプ ドラムかんようポンプ
bơm cho thùng phuy