Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行き先 いきさき ゆきさき
đích đến; nơi đến
先行き さきゆき さきいき
tương lai
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先行 せんこう
trước
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
行く先先 ゆくさきざき いくさきざき
mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
先行き不安 さきゆきふあん
bất an về tương lai
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.