Các từ liên quan tới ドレスデンのオーケストラのために
オーケストラ オーケストラ
dàn nhạc; ban nhạc
念のために ねんのために
Để cho chắc chắn
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
vì lợi ích của; cho (mục đích).
自分のために じぶんのために
vì bản thân
後学のために こうがくのために
Vì tương lai sau này
人類のために じんるいのために
for the sake of humanity
オーケストラの指揮者 おーけすとらのしきしゃ
nhạc trưởng.