養生シートカバー
ようじょうシートカバー
☆ Danh từ
Bạt bảo vệ khi bảo dưỡng
養生シートカバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養生シートカバー
シートカバー シートカバー
bọc ghế; nệm xe
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
トラック用シートカバー トラックようシートカバー
đệm bọc ghế xe tải
養生カーテン ようじょうカーテン
rèm che bụi
養生マット ようじょうマット
tấm lót bảo vệ (tấm lót có khả năng chống thấm nước, chống hóa chất, thường được sử dụng cho các công trình thi công, sửa chữa)
ドレン養生 ドレンようじょう
dụng cụ bảo vệ ống thoát nước
養生ネット ようじょうネット
Mạng bảo vệ (dùng trong ngành xây dựng để bảo vệ các bề mặt khác khỏi bụi, vết trầy xước, v.v.)
養生カバー ようじょうカバー
bạt che chắn