決心を固める
けっしんをかためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Quyết tâm

Bảng chia động từ của 決心を固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決心を固める/けっしんをかためるる |
Quá khứ (た) | 決心を固めた |
Phủ định (未然) | 決心を固めない |
Lịch sự (丁寧) | 決心を固めます |
te (て) | 決心を固めて |
Khả năng (可能) | 決心を固められる |
Thụ động (受身) | 決心を固められる |
Sai khiến (使役) | 決心を固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決心を固められる |
Điều kiện (条件) | 決心を固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決心を固めいろ |
Ý chí (意向) | 決心を固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決心を固めるな |
決心を固める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決心を固める
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
ドロンを決める ドロンをきめる どろんをきめる
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
腹を決める はらをきめる
lên quyết tâm
土を固める つちをかためる どをかためる
để cứng rắn lại trái đất vào trong một khối lượng (khối)
身を固める みをかためる
một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình
臍を固める ほぞをかためる
quyết tâm (làm điều gì đó)
決める きめる
quyết định; quyết
決心 けっしん
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí