Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác