Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
コサック
Cossack
合唱 がっしょう
Hợp xướng
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
壁ドン かべドン
sự dồn vào tường
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ドン どん
đồng.