Các từ liên quan tới ナショナル日曜観劇会
観劇会 かんげきかい
nhà hát kịch
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
観劇 かんげき
xem kịch
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.