Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナプキン ナフキン
giấy (để lau dọn, vệ sinh); băng vệ sinh
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
生理用品 せいりようひん
Băng vệ sinh
紙ナプキン
khăn giấy ăn
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi