Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子 しし
sư tử.
獅子の座 ししのざ
nơi đức phật ngự
子供時代 こどもじだい
thời thơ ấu
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子猿 ししざる
lion tamarin
獅子頭 ししがしら
mặt nạ sư tử
獅子座 ししざ
cung sư tử