Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事の鬼 しごとのおに
làm việc là ma quỉ; phụ tá cho công việc
仕事 しごと
công việc
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
この仕事 このしごと
việc này.
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
よよお仕事 よよおしごと
Làm tốt lắm
お役所仕事 おやくしょしごと
thói quen quan liêu, băng đỏ
ナース
y tá; điều dưỡng.