Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニカラグア運河
nước Ni-ca-ra-goa.
運河 うんが
kênh đào
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
尼加拉瓦 ニカラグア ニカラグワ
Nicaragua
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.