Các từ liên quan tới ニコン産業用・特殊用レンズの一覧
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
特殊用グリース とくしゅようグリース
dầu mỡ đặc biệt
特殊用途 とくしゅようと
đồ chuyên dụng
産業用 さんぎょうよう
dùng trong công nghiệp