ニシキギ科
ニシキギか
Họ dây gối
Họ celastraceae (một họ của khoảng 90-100 chi và 1.300-1.350 loài dây leo, cây bụi và cây gỗ nhỏ, thuộc về bộ dây gối (celastrales))
☆ Danh từ
Celastraceae (plant family), bittersweet

ニシキギ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニシキギ科
ニシキギ目 ニシキギもく
bộ Dây gối (là một bộ thực vật trong thực vật có hoa, nằm trong phạm vi nhánh hoa Hồng của nhánh thực vật hai lá mầm)
ニシキギ属 ニシキギぞく
chi euonymus (một chi thực vật có hoa trong họ dây gối ( celastraceae))
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.