Các từ liên quan tới ニジェール海岸保護領
保護領 ほごりょう
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
保護領域 ほごりょういき
khu được bảo vệ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
護岸 ごがん
Vách ngăn, tường ngăn
非保護領域 ひほごりょういき
vùng không được bảo vệ
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.