護岸
ごがん「HỘ NGẠN」
Buồng, phòng (trên tàu)
Lớp phủ ngoài (lớp vữa trát lên tường; lớp đá xây phủ ngoài công sự, bờ đê...)
☆ Danh từ
Vách ngăn, tường ngăn

護岸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 護岸
護岸工事 ごがんこうじ
công trình bảo vệ đê, công trình hộ đê
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
両岸 りょうがん りょうぎし
hai bờ (sông)
南岸 なんがん
Đường bờ biển phía Nam