Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニッパやし
nippalm
ニッパ椰子
ニッパやし にっぱやし
cây cọ
ニッパ― ニッパ―
Kìm cắt (dây điện).
ややこしい
dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.
萌やし もやし
giá đỗ (mầm đậu)
若しや もしや
có lẽ (cách nói cổ)
増やし ふやし
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm
縦しや よしや
ngay cả khi
肥やし こやし
phân bón
しだしや
người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn