萌やし
もやし「MANH」
☆ Danh từ
Giá đỗ (mầm đậu)

萌やし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 萌やし
萌やす もやす
ngắt mầm, ngắt chồi
萌し きざし
điềm báo (dấu hiệu hoặc bầu không khí cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra)
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
萌木 もえき
mọc lên
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
萌芽 ほうが
sự manh nha
萌葱 もえぎ もよぎ
màu xanh hơi vàng nhạt, màu của hành tây mới mọc