Các từ liên quan tới ニュルンベルク-インゴルシュタット-ミュンヘン高速線
ニュルンベルク法 ニュルンベルクほう
luật Nuremberg
高速回線 こうそくかいせん
đường truyền tốc độ cao
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
Munich, Muenchen
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ミュンヘン一揆 ミュンヘンいっき
đảo chính quán bia (hay Đảo chính Hitler-Ludendorff là cụm từ mà sử gia gọi biến cố xảy ra ngày 8 tháng 11 năm 1923 do Adolf Hitler điều động Đảng Đức Quốc xã gây ra, nhằm lật đổ chính quyền bang Bayern, từ đó dự định tiếp tục lật đổ chính phủ Cộng hòa Weimar)
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg
ミュンヘン会談 ミュンヘンかいだん
Hiệp ước München (hoặc Hiệp ước Munich, là bản hiệp ước được ký kết tại München vào rạng sáng ngày 30 tháng 9, 1938 giữa bốn cường quốc: Anh, Pháp, Đức Quốc xã và Ý)