Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徒然 つれづれ とぜん
Sự nhàm chán; sự buồn tẻ; sự nhạt nhẽo; sự vô vị
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
然るに しかるに
tuy nhiên; mặc dù vậy; nhưng
幕になる まくになる
hết, kết thúc
仲間になる なかまになる
kết thân.
鈍る にぶる なまる
cùn đi; không sắc
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
何にも勝る なににもまさる
vượt trội hơn cái khác