Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徒然なるままに
つれづれなるままに
không có việc gì để làm
徒然 つれづれ とぜん
Sự nhàm chán; sự buồn tẻ; sự nhạt nhẽo; sự vô vị
幕になる まくになる
hết, kết thúc
仲間になる なかまになる
kết thân.
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
然るに しかるに
tuy nhiên; mặc dù vậy; nhưng
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
迷子になる まいごになる
lạc đường
Đăng nhập để xem giải thích