ニュースの通報
にゅーすのつうほう
Báo tin tức.

ニュースの通報 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ニュースの通報
ニュースの通報
にゅーすのつうほう
báo tin tức.
にゅーすのつうほう
ニュースの通報
báo tin tức.
Các từ liên quan tới ニュースの通報
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
通報 つうほう
tín.
ニュース ニュース
tin tức; thông tin mới
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.