Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニュートン度
newton (N) (SI unit of force)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
ニュートン環 ニュートンかん
các vòng Newton (là một hiện tượng trong đó một hình ảnh giao thoa được tạo ra bởi sự phản xạ ánh sáng giữa hai bề mặt, điển hình là bề mặt hình cầu và một bề mặt phẳng tiếp xúc liền kề)
ニュートン法 ニュートンほー
phương pháp của newton
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ニュートン力学 ニュートンりきがく
những thợ máy thuyết newton
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.