Các từ liên quan tới ニューヨーク・タイムズ・カンパニー
times
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
紐育 ニューヨーク
thành phố New York