Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近隣 きんりん
Hàng xóm, láng giềng
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
隣に住む となりにすむ
sống bên cạnh, sống liền kề
近隣公害 きんりんこうがい
(tiếng ồn, mùi, không khí, nước) ô nhiễm trong vùng lân cận
近隣諸国 きんりんしょこく
nước láng giềng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.