Các từ liên quan tới ニューヨーク市の高層ビル一覧
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.