Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
河港 かこう
cảnh sông; bến sông, bến đò
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
ニュージャージー ニュー・ジャージー
New Jersey
港口 こうこう
Lối vào bến cảng; cửa vào cảng.
河口 かこう かわぐち
cửa sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.