港口
こうこう「CẢNG KHẨU」
☆ Danh từ
Lối vào bến cảng; cửa vào cảng.

港口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 港口
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
港 みなと こう
cảng.
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.