Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニンゲン合格
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合格者 ごうかくしゃ
người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
不合格 ふごうかく
việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt
合格率 ごうかくりつ
tỷ lệ (của) những người xin việc thành công;(kỳ thi) nhịp độ chuyển qua
合格点 ごうかくてん
sự chuyển qua đánh dấu; phân loại những sự dánh dấu (ghi điểm)