Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネズミイルカ科
ネズミイルカ類 ネズミイルカるい
(loài) giống cá heo
ネズミイルカ属 ネズミイルカぞく
chi phocoena (một chi động vật có vú trong họ cá heo chuột (phocoenidae))
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
鼠海豚 ねずみいるか ネズミイルカ
Cá heo.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.