Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネタりか
下ネタ しもネタ
chuyện bậy bạ
ねた ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
暇ネタ ひまネタ ひまねた ヒマネタ
unimportant piece of news, news unrelated to major events or pressing social conditions
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
自虐ネタ じぎゃくネタ
tự giễu cợt; tự hạ thấp bản thân
一発ネタ いっぱつネタ
short joke, quick one-liner
内輪ネタ うちわネタ うちわねた
câu chuyện bên trong