自虐ネタ
じぎゃくネタ「TỰ NGƯỢC」
☆ Danh từ
Tự giễu cợt; tự hạ thấp bản thân
彼女
は
自虐ネタ
を
使
って、
場
の
雰囲気
を
和
ませました。
Cô ấy đã sử dụng trò tự giễu cợt để làm dịu không khí trong phòng.

自虐ネタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自虐ネタ
自虐 じぎゃく
tự làm tổn thương bản thân, tự làm khổ mình
自虐的 じぎゃくてき
tự giày vò.
ねた ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng
自虐史観 じぎゃくしかん
quan điểm tự chỉ trích lịch sử; tự châm biến lịch sử
下ネタ しもネタ
chuyện bậy bạ
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
暇ネタ ひまネタ ひまねた ヒマネタ
unimportant piece of news, news unrelated to major events or pressing social conditions
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.