Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネッキング
necking
口締め(口絞り) くちしめ(くちしぼり)
bóp miệng
口広げ加工 くちひろげかこー
gia công khoét loe
加工 かこう
gia công; sản xuất
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.