口締め(口絞り)
くちしめ(くちしぼり)
Bóp miệng
Bó miệng
Thu nhỏ miệng (cơ khí)
Siết miệng
口締め(口絞り) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口締め(口絞り)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
絞り口金 しぼりくちがね
ống, khuôn để bắt kem hoặc bột
ネッキング(口締め加工) ネッキング(くちしめかこー)
necking
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
ノーズィング(口絞り成形) ノーズィング(くちしぼりせーけー)
nosing