Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネット興亡記
興亡 こうぼう
sự thăng trầm
盛衰興亡 せいすいこうぼう
sự thăng trầm, thịnh vượng rồi suy tàn (Thịnh - suy - hưng - vong)
興亡盛衰 こうぼうせいすい
sự hưng thịnh và suy vong
治乱興亡 ちらんこうぼう
sự thịnh trị và suy vong
死亡記事 しぼうきじ Bản cáo phó
lời cáo phó chú ý
ネット ねっと ネット
lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
INSネット INSネット
hệ thống thông tin mạng