Các từ liên quan tới ネバー・サレンダー 肉弾凶器
凶弾 きょうだん
thích khách có mảnh đất; thích khách có viên đạn
凶器 きょうき
vũ khí nguy hiểm; hung khí
ネバーマインド ネバーマイン ネバー・マインド ネバー・マイン
never mind
肉弾 にくだん
Viên đạn người
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
肉弾戦 にくだんせん
Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.