Các từ liên quan tới ノット郡 (ケンタッキー州)
Kentucky (tên một tiểu bang của Mỹ)
gút; nút; nơ
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
ノットステッチ ノット・ステッチ
knot stitch
プレーンノット プレーン・ノット
nút cơ bản
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
NOT検索 ノットけんさく
NOT search ( phương pháp xác định các điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm các mục không đáp ứng các điều kiện nhất định)
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.