Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノディ・ホルダー
ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー
cái giữ đồ vật; cái móc treo
杖ホルダー つえホルダー
giá đỡ gậy
傘ホルダー かさホルダー
giá đỡ dù
小物ホルダー こものホルダー こものホルダー こものホルダー
giá đỡ đồ đạc nhỏ
タブレット用ホルダー タブレットようホルダー
giá đỡ cho máy tính bảng
電磁ホルダー でんじホルダー
đế từ
図面ホルダー ずめんホルダー
giá đựng bản vẽ
スマホ用ホルダー スマホようホルダー
giá đỡ điện thoại thông minh