Các từ liên quan tới ノナカルボニル二鉄
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
第二鉄 だいにてつ
ferric
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
第二鉄の だいにてつの
ferric a.