Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ノミ ノミ
Bọ chét ( trên chó...)
ノミ目 ノミめ
bộ bọ chét
ノミ症 ノミしょー
bệnh bị bọ chét xâm nhập
蚤 のみ ノミ
Con bọ chét.
ノミ行為 ノミこうい のみこうい
bookmaking, (stock market) bucketing
ノミ取り粉 ノミとりこ のみとりこ
bột bọ chét
呑み屋 のみや ノミや
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp