Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノルマン朝
ノルマン人 ノルマンじん
người Norman
アングロノルマン アングロ・ノルマン
Anglo-Norman (một phương ngữ của tiếng Pháp cổ)
ノルマン征服 ノルマンせいふく
sự xâm chiếm Norman
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
朝粥 あさがゆ
cháo buổi sáng