ノルマン征服
ノルマンせいふく
☆ Danh từ
Sự xâm chiếm Norman

ノルマン征服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノルマン征服
征服 せいふく
sự chinh phục; chinh phục.
征服者 せいふくしゃ
người chinh phục; kẻ chinh phục.
征服欲 せいふくよく
lòng khao khát cho sự chinh phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
世界征服 せかいせいふく
sự chinh phục thế giới
ノルマン人 ノルマンじん
người Norman
アングロノルマン アングロ・ノルマン
Anglo-Norman (một phương ngữ của tiếng Pháp cổ)
征服者に従う せいふくしゃにしたがう
quy phục người xâm chiếm