Các từ liên quan tới ノヴァ (外国語教室)
外国語 がいこくご
ngoại ngữ
外国語助手教師 がいこくごじょしゅきょうし
Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
(thiên văn học) sao mới xuất hiện
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
室外 しつがい
ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài, ngoài trời
第二外国語 だいにがいこくご
ngoại ngữ thứ hai
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
外教 がいきょう げきょう
religion other than Buddhism