Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気がイライラする きがいらいらする
sót ruột.
気がいらいらする きがいらいらする
nóng ruột.
あら探しする あらさがし あらさがしする
bắt bẻ
泣き縋がる なきすがる なきすががる
vừa khóc vừa bám chặt lấy ai
あら捜しする あらさがし
kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; soi mói; moi móc tật xấu
がら空き がらあき がらすき
trống
きらきらする
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh
がらがらする
ồn ào; huyên náo; ầm ĩ.