Các từ liên quan tới ノースウェスト地区 (ボツワナ)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
nước Bôtxoana.
ノースウェスト准州 ノースウェストじゅんしゅう
những lãnh thổ tây bắc
地区 ちく
cõi
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN