Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノー・ウェイヴ
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
no
ノーワークノーペイ ノー・ワーク・ノー・ペイ
không làm không trả.
ウエーブ ウェーブ ウェイブ ウェイヴ ウェーヴ ウエイブ
sóng
ノーダウン ノーダン ノー・ダウン ノー・ダン
không ra ngoài
ノーメイク ノーメーク ノー・メイク ノー・メーク
không trang điểm
ノーウェイト ノーウエイト ノー・ウェイト ノー・ウエイト
instant (e.g. for display speed of text in computer games)
ノー問題 ノーもんだい
không vấn đề gì