Các từ liên quan tới ハイサイ!てれびすかす
ハイサイ はいさい
hello, hi
呼び捨て よびすて
cách gọi tên không gọi cả họ
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
呼び捨てにする よびすてにする
gọi bằng cách thân mật
優れて すぐれて
lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng
sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
手遊び てすさび てあそび
đồ chơi; chơi (với một món đồ chơi)