手擦れ
てずれ てすれ「THỦ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời

Bảng chia động từ của 手擦れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手擦れする/てずれする |
Quá khứ (た) | 手擦れした |
Phủ định (未然) | 手擦れしない |
Lịch sự (丁寧) | 手擦れします |
te (て) | 手擦れして |
Khả năng (可能) | 手擦れできる |
Thụ động (受身) | 手擦れされる |
Sai khiến (使役) | 手擦れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手擦れすられる |
Điều kiện (条件) | 手擦れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手擦れしろ |
Ý chí (意向) | 手擦れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手擦れするな |
手擦れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手擦れ
手擦れる てずれる
bề mặt bị trầy xước do chạm tay nhiều lần
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường